Bôi thuốc tiếng Anh là gì

Bôi thuốc là một phương pháp điều trị thông thường cho nhiều loại bệnh, từ các vấn đề da liễu đến các cơn đau cơ bắp. Tuy nhiên, khi cần mua thuốc hoặc thảo luận về việc sử dụng thuốc với một bác sĩ hoặc nhà dược, việc biết các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến bôi thuốc bằng tiếng Anh là một lợi ích lớn. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về các thuật ngữ này.

1. Thuốc bôi - Topical medication

Thuốc bôi là những loại thuốc được áp dụng trực tiếp lên bề mặt của da. Chúng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề da liễu như viêm da, eczema, hoặc cảm giác đau.

2. Kem - Cream

Kem là một dạng của thuốc bôi, thường có cấu trúc dày hơn và dùng để bảo vệ da hoặc cung cấp độ ẩm.

3. Dầu - Ointment

Dầu là một loại thuốc bôi khác, thường có cấu trúc dày và dính hơn kem, được sử dụng để cung cấp độ ẩm mạnh mẽ cho da hoặc bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài.

4. Dung dịch - Lotion

Dung dịch là một loại thuốc bôi có kết cấu lỏng, thường được sử dụng để dễ dàng thấm sâu vào da mà không gây cảm giác nhờn dính.

5. Gel - Gel

Gel là một loại thuốc bôi có kết cấu dẻo, thường được sử dụng để làm dịu cảm giác đau hoặc viêm.

6. Xịt - Spray

Xịt là một loại thuốc bôi có thể được phun trực tiếp lên vùng da cần điều trị, tiện lợi và nhanh chóng.

7. Tác dụng phụ - Side effects

Tác dụng phụ là những hiện tượng không mong muốn mà một số người có thể trải qua khi sử dụng thuốc bôi, bao gồm kích ứng da, dị ứng, hoặc cảm giác ngứa.

8. Hướng dẫn sử dụng - Instructions for use

Hướng dẫn sử dụng cung cấp thông tin về cách sử dụng thuốc bôi một cách chính xác, bao gồm liều lượng, tần suất, và cách áp dụng.

9. Bảo quản - Storage

Bảo quản là một yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng thuốc bôi không mất đi hiệu quả hoặc gây hại. Thông thường, thuốc bôi cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng trực tiếp.

10. Thời hạn sử dụng - Expiry date

Thời hạn sử dụng là thời điểm cuối cùng mà thuốc bôi có thể được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả. Việc sử dụng thuốc sau khi hết hạn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

11. Thăm bác sĩ - Consult a doctor

Việc thăm bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc bôi nào là quan trọng để đảm bảo rằng chúng phù hợp với tình trạng sức khỏe và không gây ra tác dụng phụ đáng kể.

12. Tương tác thuốc - Drug interactions

Tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau cùng một lúc, gây ra hiện tượng tăng hoặc giảm hiệu quả của một hoặc cả hai loại thuốc.

13. Cảnh báo - Warning

Cảnh báo cung cấp thông tin về những tình huống cụ thể khi sử dụng thuốc mà bạn cần phải cẩn trọng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ.

14. Số lô - Batch number

Số lô là một số định danh duy nhất được gắn với mỗi lô của thuốc bôi, giúp theo dõi và kiểm soát chất lượng sản phẩm.

15. Thông tin chi tiết

xxyyzz-Thông tin chi tiết-xyyzz

Trong bất kỳ trường hợp nào, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến bôi thuốc là một phần quan trọng của việc quản lý sức khỏe cá nhân. Bạn nên luôn tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và thảo luận với chuyên gia y tế trước khi sử dụng b

4.9/5 (18 votes)

Lazada logo
Logo LelExpress
Logo Visa
Shopee Logo
Ahamove Logo
GHN logo
Lazada Logo