Các động từ tiếng Việt bắt đầu bằng chữ B

Trong tiếng Việt, có rất nhiều động từ bắt đầu bằng chữ "B" mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số động từ này được phân loại và mô tả một cách rõ ràng.

1. Biết (to know)

   - Ý nghĩa: Biết là khả năng hiểu, nhận thức thông tin hoặc sự kiện.

   - Ví dụ: Tôi biết cách làm bài tập này.

   

2. Bắt Đầu (to start)

   - Ý nghĩa: Bắt đầu là hành động khởi đầu một quá trình hoặc sự kiện.

   - Ví dụ: Họ bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.

3. Bảo Vệ (to protect)

   - Ý nghĩa: Bảo vệ là hành động đảm bảo an toàn hoặc giữ gìn cho cái gì đó không bị tổn thương.

   - Ví dụ: Chúng ta cần bảo vệ môi trường sống của chúng ta.

4. Bảo Quản (to preserve)

   - Ý nghĩa: Bảo quản là hành động giữ gìn và bảo tồn cho một vật thể hoặc tài nguyên.

   - Ví dụ: Chúng ta cần bảo quản các di tích lịch sử.

5. Buộc (to tie)

   - Ý nghĩa: Buộc là hành động kết nối hai hoặc nhiều vật thể với nhau bằng sợi dây, dây thừng.

   - Ví dụ: Hãy buộc dây giày chặt lại trước khi đi bộ.

6. Bảo Hiểm (to insure)

   - Ý nghĩa: Bảo hiểm là hành động mua một hợp đồng để bảo vệ bản thân hoặc tài sản khỏi rủi ro.

   - Ví dụ: Tôi đã mua một póliza bảo hiểm cho chiếc xe mới của mình.

7. Bán (to sell)

   - Ý nghĩa: Bán là hành động trao đổi hàng hoặc dịch vụ để có được tiền.

   - Ví dụ: Anh ta bán sách cũ trên mạng.

8. Bắt (to catch)

   - Ý nghĩa: Bắt là hành động nắm hay nắm bắt một cái gì đó di động.

   - Ví dụ: Tôi đã bắt được một con cá trong suối.

9. Bảo Dưỡng (to maintain)

   - Ý nghĩa: Bảo dưỡng là hành động duy trì, chăm sóc để đảm bảo vật thể hoạt động tốt.

   - Ví dụ: Xe ô tô cần được bảo dưỡng định kỳ để tránh hỏng hóc.

10. Bẻ (to break)

   - Ý nghĩa: Bẻ là hành động làm vỡ hoặc tách ra từ một cái gì đó.

   - Ví dụ: Hãy cẩn thận, đừng bẻ cành cây.

11. Bước (to step)

   - Ý nghĩa: Bước là hành động di chuyển một bước một cách tuần tự.

   - Ví dụ: Hãy bước nhẹ nhàng trên con đường.

Các động từ tiếng Việt bắt đầu bằng chữ "B" mang đến một phong phú và đa dạng trong ngôn ngữ. Chúng được sử dụng rộng rãi trong văn hóa và giao tiếp hàng ngày, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và hành động. Hi vọng rằng việc hiểu sâu hơn về các từ này sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng và sự linh hoạt trong giao tiếp tiếng Việt.

4.9/5 (22 votes)

Lazada logo
Logo LelExpress
Logo Visa
Shopee Logo
Ahamove Logo
GHN logo
Lazada Logo